Có 2 kết quả:
广播和未知服务器 guǎng bō hé wèi zhī fú wù qì ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄏㄜˊ ㄨㄟˋ ㄓ ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄑㄧˋ • 廣播和未知服務器 guǎng bō hé wèi zhī fú wù qì ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄏㄜˊ ㄨㄟˋ ㄓ ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) Broadcast and Unknown Server
(2) BUS
(2) BUS
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) Broadcast and Unknown Server
(2) BUS
(2) BUS
Bình luận 0